Có 2 kết quả:
來復槍 lái fù qiāng ㄌㄞˊ ㄈㄨˋ ㄑㄧㄤ • 来复枪 lái fù qiāng ㄌㄞˊ ㄈㄨˋ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rifle (loanword)
(2) also written 來福槍|来福枪
(2) also written 來福槍|来福枪
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rifle (loanword)
(2) also written 來福槍|来福枪
(2) also written 來福槍|来福枪
Bình luận 0